Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát giao thông
[cảnh sát giao thông]
|
traffic police
Traffic warden; traffic policeman/cop
The traffic police are already at the scene